Thiết bị đo điện trở cách điện MIS là thiết bị của hãng Multi. Đây là thiết bị được rất nhiều nhân viên kỹ thuật trong các nhà máy công nghiệp ở nước ta sử dụng để đo điện trở. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về thiết bị này cho ai quan tâm.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thiết bị đo điện trở cách điện
Model :MIS-A ANALOG
Hãng sản xuất : Multi
Insulation resistance | |
---|---|
Rated voltage and effective measuring range | MIS-1A:50V-10MΩ,125V-20MΩ,250V-50MΩ MIS-2A:125V-20MΩ,250V-50MΩ,500V-100MΩ MIS-3A:125V-20MΩ,250V-50MΩ,1000V-2000MΩ MIS-4A:250V-50MΩ,500V-100MΩ,1000V-2000MΩ |
Center scale | MIS-1A:0.2MΩ/0.5MΩ/1MΩ MIS-2A:0.5MΩ/1MΩ/50MΩ MIS-3A:0.5MΩ/1MΩ/2MΩ MIS-4A:1MΩ/2MΩ/50MΩ |
Minimum measurable resistance at rated voltage | MIS-1A:0.05MΩ,0.125MΩ,0.25MΩ MIS-2A:0.125MΩ,0.25MΩ,0.5MΩ MIS-3A:0.125MΩ,0.25MΩ,1MΩ MIS-4A:0.25MΩ,0.5MΩ,1MΩ |
Rated current | 1mA+20%-0% |
Open circuit voltage | Rated voltage+30%-0% |
Short circuit current | <2mA |
SPECIFICATIONS | |
---|---|
Withstanding Voltage | AC 3700V, 1 minute (Between input terminal and outer case) |
Storage Temperature | -10℃~60℃, 80% RH max (Without condensation) |
Operating Temperature | 0℃ to 40℃, 80% RH max. (Without condensation) |
Power supply | 1.5V (AM-3, R6 or "AA" size)×6 |
Weight | Approx. 330g (Excluding batteries) |
Safety standard | IEC 61010-1 (2001) Installation categoryⅡ, 600V phase to earth. |
Size | 170(W)×105(D)×54(H)mm |
Accessories | Line test lead:1 Earth test lead:1 Batteries:6 Test lead case:1 Belt:1 Instruction manual:1 |
Optional accessory | Test probe with remote switch |
E.M.C. standard | EN 61326 |
Function | Insulation resistance, AC voltage, Battery check |
Meter movement | 100μA, 870Ω, Taut band meter |
Constructional standard | In accordance with IEC1557-2 or JIS C1302 (1994) |
Overload protection | 120% of the highest nominal output voltage (10 sec.) |
Battery check | DC 6.3V~9.5V |
Low battery limit | DC 6.3V |
Temperature characteristics(0~40℃) | ±5% rdg of specified accuracy |
Accuracy(DC 50V) | First effective range:0.01MΩ~5MΩ ±5%rdg、10MΩ~50MΩ ±30%rdg Second effective range: |
Accuracy(DC 125V) | First effective range:0.02MΩ~10MΩ ±5%rdg Second effective range:0.01MΩ~0.02MΩ 10MΩ~20MΩ ±10%rdg,10MΩ~100MΩ ±30%rdg |
Accuracy(DC 250V) | First effective range:0.05MΩ~20MΩ ±5%rdg Second effective range:0.02MΩ~0.05MΩ 20MΩ~50MΩ ±10%rdg,50MΩ~100MΩ ±30%rdg |
Accuracy(DC 500V) | First effective range:0.1MΩ~50MΩ ±5%rdg Second effective range:0.05MΩ~0.1MΩ 50MΩ~100MΩ ±10%rdg |
Accuracy(DC 1000V) | First effective range:2MΩ~1000MΩ ±5%rdg Second effective range:1MΩ~2MΩ 1000MΩ~2000MΩ ±10%rdg |
AC voltage (50/60Hz) | Range/Accuracy/Input impedance/Maximum input voltage AC 600V/±2.5% of full scale/Approx. 1.5M/AC 600V rms |
Trên thị trường cung cấp thiết bị công nghiệp ở nước ta hiện nay, Đỉnh Cao là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực này. Không chỉ cung cấp thiết bị đo điện trở cách điện, Đỉnh Cao còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác như: bộ lọc khí đường ống , máy đo độ dày gốm sứ , thiết bị sử dụng trong ngành y tế , thiết bị laser , đồng hồ chênh áp , lõi lọc khí đường ống , đồng hồ đo lưu lượng... Bạn quan tâm hoặc có nhu cầu về các thiết bị trên, hãy liên hệ ngay với Đỉnh Cao để được tư vấn và cung cấp mức giá rẻ nhất cho từng loại thiết bị.
- Website: store.ttech.vn
- SĐT: 0948.843.683
- Mail: sales@ttech.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét